Từ điển Trần Văn Chánh
儳 - sàm
(văn) ① Hỗn tạp, không chỉnh tề; ② Nhanh: 儳路 Đường tắt; ③ Tướng mạo xấu xí.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
儳 - sàm
Không chỉnh tề, ngay ngắn — Một âm là Sảm, xem Sảm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
儳 - sảm
Cẩu thả — Một âm là Sàm. Xem Sàm .


儳道 - sàm đạo || 儳言 - sàm ngôn || 儳巖 - sàm nham || 儳雜 - sàm tạp ||